Phiên âm : gǔ shǐ.
Hán Việt : cổ thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的開始。《北史.卷一○.周本紀.高祖武帝》:「朕運當澆季, 思復古始。」